Có 2 kết quả:

編造 biān zào ㄅㄧㄢ ㄗㄠˋ编造 biān zào ㄅㄧㄢ ㄗㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to compile
(2) to draw up
(3) to fabricate
(4) to invent
(5) to concoct
(6) to make up
(7) to cook up

Từ điển Trung-Anh

(1) to compile
(2) to draw up
(3) to fabricate
(4) to invent
(5) to concoct
(6) to make up
(7) to cook up